UTM Code là gì?
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để biết chính xác lượt truy cập website đến từ bài post Facebook, chiến dịch Google Ads, hay từ email marketing? Câu trả lời nằm ở UTM Code – một công cụ đơn giản nhưng vô cùng mạnh mẽ mà bất kỳ marketer nào cũng cần phải nắm vững.
Định nghĩa UTM (Urchin Tracking Module)
UTM là viết tắt của Urchin Tracking Module. Đây là những đoạn mã đơn giản (còn gọi là tham số) được thêm vào cuối một URL (đường link). Mục đích chính của chúng là để theo dõi và xác định nguồn gốc, phương tiện và tên của chiến dịch marketing đã mang lại lưu lượng truy cập cho website của bạn.
Khi người dùng nhấp vào một liên kết có gắn mã UTM, các thông tin này sẽ được gửi về công cụ phân tích của bạn (phổ biến nhất là Google Analytics), giúp bạn có một cái nhìn chi tiết và rõ ràng về hiệu suất của từng hoạt động marketing.
Cấu trúc của một link có gắn UTM
Một liên kết có gắn UTM trông có vẻ dài hơn bình thường, nhưng cấu trúc của nó rất logic. Nó bao gồm hai phần chính:
- URL Gốc (Base URL): Đây là địa chỉ trang đích mà bạn muốn người dùng truy cập.
- Tham số UTM: Các đoạn mã theo dõi, bắt đầu bằng dấu chấm hỏi (
?) và các tham số được nối với nhau bằng dấu và (&).
Ví dụ: https://funlink.io.vn/san-pham?utm_source=facebook&utm_medium=cpc&utm_campaign=black_friday_2025

Tại sao UTM Tracking là công cụ bắt buộc cho Marketer?
Trong thế giới marketing dựa trên dữ liệu, việc phỏng đoán đã trở nên lỗi thời. UTM Tracking cung cấp những con số biết nói, là cơ sở để bạn đưa ra những quyết định chiến lược chính xác.
Đo lường chính xác hiệu quả từng kênh (Facebook, Google Ads, Email,…)
Thay vì chỉ thấy một lượng lớn “Direct traffic” (truy cập trực tiếp) không rõ nguồn gốc, UTM giúp bạn phân biệt rõ ràng: 100 lượt truy cập này đến từ bài quảng cáo Facebook, 50 lượt đến từ email newsletter, và 20 lượt đến từ một bài đăng trên trang đối tác. Sự rõ ràng này là nền tảng của mọi phân tích hiệu quả.
Phân tích hiệu suất chi tiết của từng chiến dịch marketing
Bạn đang chạy hai chiến dịch quảng cáo cho cùng một sản phẩm trên Facebook: một chiến dịch tập trung vào video và một chiến dịch sử dụng hình ảnh. Bằng cách gắn UTM riêng cho mỗi chiến dịch, bạn sẽ biết chính xác chiến dịch nào tạo ra nhiều chuyển đổi hơn, có tỷ lệ thoát thấp hơn, hay giữ chân người dùng lâu hơn.
Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo dựa trên dữ liệu thực tế
Khi đã biết kênh nào, chiến dịch nào, hay mẫu quảng cáo nào đang hoạt động tốt nhất, bạn có thể tự tin phân bổ lại ngân sách. Dừng chi tiêu cho những kênh không hiệu quả và đầu tư mạnh hơn vào những kênh mang lại lợi nhuận cao nhất. UTM biến ngân sách marketing của bạn từ một khoản chi phí thành một khoản đầu tư thông minh.
Hiểu rõ hành vi người dùng đến từ các nguồn khác nhau
UTM không chỉ cho bạn biết người dùng đến từ đâu, mà khi kết hợp với Google Analytics, nó còn cho thấy họ đã làm gì sau khi truy cập website. Người dùng từ Google Search có ở lại trang lâu hơn người dùng từ Instagram không? Tỷ lệ chuyển đổi từ Email Marketing có cao hơn từ Zalo Ads không? Dữ liệu này cực kỳ quý giá để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và nội dung cho từng kênh riêng biệt.
Giải mã 5 tham số UTM quan trọng nhất
Một liên kết UTM được tạo thành từ 5 tham số. Trong đó có 3 tham số bắt buộc và 2 tham số tùy chọn để phân tích sâu hơn.
utm_source: Nguồn traffic đến từ đâu?
Đây là tham số quan trọng nhất, cho bạn biết người dùng đến từ website hay nền tảng nào.
- Ví dụ:
google,facebook,email_newsletter,zalo.
utm_medium: Phương tiện marketing là gì?
Tham số này xác định phương tiện hoặc loại kênh marketing bạn đã sử dụng.
- Ví dụ:
cpc(cost-per-click),social(mạng xã hội),email,organic,referral(giới thiệu).
utm_campaign: Tên chiến dịch cụ thể
Đặt một cái tên duy nhất cho chiến dịch marketing của bạn để có thể phân biệt và so sánh hiệu quả giữa các chiến dịch khác nhau.
- Ví dụ:
black_friday_2025,sale_thang_12,ra_mat_san_pham_moi.
utm_term: Từ khóa quảng cáo (tùy chọn)
Tham số này thường được dùng trong các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm trả phí (Google Ads) để theo dõi từ khóa cụ thể nào đã mang lại lượt nhấp chuột.
- Ví dụ:
rut_gon_link,tao_ma_qr_mien_phi.
utm_content: Nội dung quảng cáo (tùy chọn, dùng cho A/B testing)
Rất hữu ích khi bạn muốn thử nghiệm A/B testing. Bạn có thể dùng tham số này để phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một mẫu quảng cáo.
- Ví dụ:
video_ad_version_1,blue_button,banner_728x90.

Hướng dẫn chi tiết cách tạo link UTM với Campaign URL Builder
Tạo link UTM thủ công có thể gây ra sai sót. May mắn là Google cung cấp một công cụ miễn phí và cực kỳ dễ sử dụng là Campaign URL Builder.
Bước 1: Truy cập công cụ Campaign URL Builder của Google
Bạn có thể tìm kiếm “Campaign URL Builder” trên Google hoặc truy cập trực tiếp vào công cụ tại đây.
Bước 2: Dán URL gốc của website (Landing Page)
Trong ô “Website URL”, hãy dán đường link trang đích mà bạn muốn người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo.
Bước 3: Điền thông tin cho các tham số bắt buộc (source, medium, campaign)
Đây là ba trường thông tin quan trọng nhất mà bạn phải điền để Google Analytics có thể ghi nhận dữ liệu một cách chính xác. Hãy điền utm_source, utm_medium, và utm_campaign theo quy tắc đặt tên mà bạn đã xây dựng.

Bước 4: Điền các tham số không bắt buộc (nếu cần)
Nếu bạn đang chạy quảng cáo tìm kiếm hoặc thực hiện A/B testing, hãy điền thêm thông tin vào các trường utm_term và utm_content để có dữ liệu phân tích sâu hơn.
Bước 5: Sao chép và sử dụng URL đã được tạo
Công cụ sẽ tự động tạo ra một URL hoàn chỉnh chứa các tham số UTM bạn đã điền. Giờ đây, bạn chỉ cần sao chép liên kết này và sử dụng nó trong các bài đăng, email, hoặc chiến dịch quảng cáo của mình.
Quy tắc vàng và những sai lầm cần tránh khi sử dụng UTM
Sử dụng UTM rất đơn giản, nhưng để dữ liệu thu về thực sự sạch sẽ và hữu ích, bạn cần tuân thủ một vài quy tắc và tránh các sai lầm phổ biến.
Xây dựng quy tắc đặt tên nhất quán cho toàn đội ngũ
Đây là điều quan trọng nhất. Hãy tạo một file quy tắc chung (ví dụ: Google Sheets) và yêu cầu mọi thành viên trong team tuân thủ. Nếu không, bạn sẽ gặp tình trạng trong báo cáo có cả facebook, Facebook, và fb – tất cả đều chỉ một nguồn nhưng lại bị Google Analytics ghi nhận là ba nguồn khác nhau, gây nhiễu loạn dữ liệu.
Luôn sử dụng chữ viết thường để tránh sai lệch dữ liệu
UTM có phân biệt chữ hoa và chữ thường. Facebook và facebook sẽ được tính là hai nguồn riêng biệt. Để đơn giản và nhất quán, hãy quy ước chỉ sử dụng chữ viết thường.
Sai lầm 1: Sử dụng UTM cho liên kết nội bộ (Internal Link)
Đây là một sai lầm nghiêm trọng. Việc gắn UTM vào các liên kết bên trong website của bạn (ví dụ: từ bài blog này sang bài blog khác) sẽ khiến Google Analytics ghi đè lên nguồn traffic ban đầu. Ví dụ, một người dùng đến từ Google, sau đó nhấp vào một link nội bộ có gắn UTM, Google Analytics sẽ ghi nhận phiên truy cập đó đến từ UTM bạn vừa tạo thay vì từ Google.
Sai lầm 2: Đặt tên quá chung chung, không thể phân biệt
Tránh đặt tên chiến dịch quá mơ hồ như promo hay sale. Thay vào đó, hãy đặt tên cụ thể hơn, ví dụ: sale_thang_12_giay_the_thao. Tên càng chi tiết, bạn càng dễ dàng phân tích và so sánh hiệu quả sau này.
Cách xem báo cáo UTM Tracking trong Google Analytics 4
Sau khi đã triển khai các link có gắn UTM, dữ liệu sẽ bắt đầu đổ về Google Analytics 4 (GA4). Đây là cách để bạn xem chúng:
Hướng dẫn tìm báo cáo Thu nạp lưu lượng (Traffic acquisition)
- Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics 4 của bạn.
- Trên thanh điều hướng bên trái, chọn Reports (Báo cáo).
- Đi đến mục Acquisition (Thu nạp) > Traffic acquisition (Thu nạp lưu lượng).
Đọc và phân tích dữ liệu từ utmsource, utmmedium, utm_campaign
Trong báo cáo này, bạn sẽ thấy các cột dữ liệu tương ứng với các tham số UTM bạn đã đặt:
Session sourcetương ứng vớiutm_source.Session mediumtương ứng vớiutm_medium.Session campaigntương ứng vớiutm_campaign.
Bạn có thể nhấp vào dấu + để thêm các chiều dữ liệu phụ khác như Session manual ad content (utmcontent) hoặc Session manual term (utmterm) để phân tích sâu hơn.

Liên kết nội bộ: Tìm hiểu sâu hơn với Hướng dẫn sử dụng Google Analytics 4
Việc đọc hiểu các chỉ số trong báo cáo là một kỹ năng quan trọng. Để hiểu rõ hơn về các báo cáo này và cách khai thác tối đa sức mạnh của GA4, bạn nên tham khảo bài viết chi tiết về Hướng dẫn sử dụng Google Analytics 4 của chúng tôi.
Kết luận: Làm chủ dữ liệu chiến dịch với UTM Code
UTM Code không phải là một khái niệm phức tạp, nhưng nó là chìa khóa để mở ra cánh cửa marketing dựa trên dữ liệu. Bằng cách áp dụng nhất quán và chính xác việc gắn thẻ UTM, bạn sẽ không còn phải phỏng đoán về hiệu quả chiến dịch. Thay vào đó, bạn sẽ có được những thông tin chi tiết, rõ ràng để tối ưu hóa ngân sách, cải thiện nội dung và thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững.
Hãy bắt đầu áp dụng UTM Code ngay hôm nay để làm chủ dữ liệu và tối ưu hóa mọi chiến dịch của bạn.
