Giới thiệu về Lập trình hướng đối tượng (OOP)
Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) là một mô hình lập trình dựa trên khái niệm “đối tượng” (object), có thể chứa dữ liệu dưới dạng các trường (thuộc tính) và mã dưới dạng các thủ tục (phương thức). Mục tiêu chính của OOP là tổ chức các chương trình phức tạp thành các khối đơn giản, có thể tái sử dụng và dễ quản lý, được gọi là các lớp (class).
Thay vì tập trung vào logic và các hàm riêng biệt, OOP tập trung vào các đối tượng tương tác với nhau. Đây là một sự thay đổi mô hình so với lập trình thủ tục truyền thống, giúp mã nguồn trở nên gần gũi hơn với thế giới thực.

Bốn nguyên lý cơ bản của Lập trình hướng đối tượng
Sức mạnh của OOP đến từ bốn nguyên lý cốt lõi. Việc hiểu rõ chúng là chìa khóa để viết mã hiệu quả, dễ bảo trì và mở rộng.
1. Tính đóng gói (Encapsulation)
Tính đóng gói có nghĩa là gộp dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức xử lý dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất gọi là “lớp”. Nó cũng che giấu trạng thái bên trong của đối tượng khỏi thế giới bên ngoài. Việc truy cập và thay đổi dữ liệu chỉ có thể được thực hiện thông qua các phương thức công khai (public methods) của đối tượng đó, giúp bảo vệ toàn vẹn dữ liệu.
2. Tính kế thừa (Inheritance)
Tính kế thừa cho phép một lớp (gọi là lớp con) có thể thừa hưởng các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác (gọi là lớp cha). Điều này thúc đẩy việc tái sử dụng mã và tạo ra một mối quan hệ phân cấp giữa các lớp. Ví dụ, một lớp Chó và Mèo có thể kế thừa từ một lớp cha là ĐộngVật và cùng có phương thức ăn() nhưng có phương thức kêu() khác nhau.

3. Tính đa hình (Polymorphism)
Đa hình, theo nghĩa đen là “nhiều hình dạng”, là khả năng một đối tượng có thể thực hiện một hành động duy nhất theo những cách khác nhau. Điều này thường được thực hiện thông qua việc ghi đè phương thức (method overriding). Ví dụ, phương thức kêu() của đối tượng Chó sẽ cho ra “Gâu gâu”, trong khi của đối tượng Mèo sẽ là “Meo meo”, mặc dù cả hai cùng được gọi qua một tham chiếu chung là ĐộngVật.
4. Tính trừu tượng (Abstraction)
Tính trừu tượng tập trung vào việc hiển thị các tính năng cần thiết của một đối tượng và ẩn đi các chi tiết triển khai phức tạp. Người dùng chỉ cần biết đối tượng làm gì, không cần biết nó làm như thế nào. Ví dụ, khi bạn lái xe, bạn chỉ cần biết cách sử dụng vô lăng, chân ga, chân phanh mà không cần hiểu rõ cơ chế hoạt động phức tạp bên trong động cơ.
Kết luận
Lập trình hướng đối tượng là một mô hình mạnh mẽ giúp các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phức tạp một cách có tổ chức và hiệu quả. Bằng cách nắm vững bốn nguyên lý: đóng gói, kế thừa, đa hình và trừu tượng, bạn có thể viết mã sạch hơn, dễ bảo trì hơn và có khả năng tái sử dụng cao, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm phần mềm.
