Google Analytics 4 là gì? Cẩm Nang Toàn Diện Cho Người Dùng

Nếu bạn là một Marketer, chắc hẳn bạn đã trải qua giai đoạn “bắt buộc” phải chia tay Universal Analytics (UA) quen thuộc để chuyển sang một nền tảng hoàn toàn mới: Google Analytics 4 (GA4). Sự thay đổi này không đơn thuần là một bản cập nhật giao diện, mà là một cuộc cách mạng về cách chúng ta thu thập và phân tích dữ liệu người dùng. Giao diện lạ lẫm, các chỉ số quen thuộc như Bounce Rate biến mất, và mô hình “event-based” khó hiểu đã trở thành nỗi đau chung của rất nhiều người.

Tuy nhiên, đừng lo lắng. Bài viết này được tạo ra chính để giải quyết những băn khoăn đó. Chúng tôi sẽ giải thích một cách rõ ràng Google Analytics 4 là gì, những thay đổi cốt lõi so với UA, và quan trọng nhất là giúp bạn hiểu được cấu trúc dữ liệu mới để có thể tự tin khai thác công cụ mạnh mẽ này.

So sánh giao diện Google Analytics 4 là gì với Universal Analytics cũ.
Giao diện báo cáo của GA4 (phải) hiện đại và tập trung vào tùy biến hơn so với UA (trái).

Tại Sao Google Analytics 4 Ra Đời? Bối Cảnh Của Sự Thay Đổi Lớn

Để hiểu GA4, trước hết chúng ta cần biết tại sao Google lại quyết định thay thế hoàn toàn Universal Analytics. UA, dù đã phục vụ chúng ta rất tốt trong một thập kỷ, được xây dựng cho một thế giới internet rất khác – một thế giới chủ yếu dựa trên desktop và cookie.

  • Thế giới đa nền tảng: Người dùng ngày nay không chỉ truy cập website của bạn từ máy tính. Họ dùng điện thoại, máy tính bảng, và tương tác qua cả ứng dụng di động. Mô hình của UA dựa trên “session” (phiên truy cập) và “cookie” rất khó để theo dõi một cách liền mạch hành trình của một người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau.
  • Quyền riêng tư lên ngôi: Các quy định về quyền riêng tư như GDPR và sự biến mất dần của cookie bên thứ ba khiến mô hình của UA trở nên lỗi thời. Google cần một giải pháp bền vững hơn, ít phụ thuộc vào cookie và tôn trọng quyền riêng tư của người dùng hơn.

Giới thiệu GA4 chính là câu trả lời của Google cho những thách thức này. Nó được thiết kế từ đầu để trở thành một nền tảng đo lường linh hoạt, lấy người dùng làm trung tâm và sẵn sàng cho tương lai không cookie.

Điểm Khác Biệt Cốt Lõi: GA4 vs Universal Analytics

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn gỡ rối những thắc mắc ban đầu. Sự khác biệt giữa GA4 và UA không chỉ nằm ở giao diện, mà ở chính triết lý đo lường dữ liệu.

Từ “Session-based” đến “Event-based model”: Thay đổi nền tảng

Trong Universal Analytics, mọi thứ xoay quanh khái niệm “Session” (Phiên). Một phiên là một nhóm các tương tác (pageview, click, transaction) của người dùng trong một khoảng thời gian nhất định. Mọi báo cáo đều được xây dựng dựa trên các phiên này.

Ngược lại, Google Analytics 4 sử dụng mô hình “Event-based model” (Mô hình dựa trên sự kiện). Trong GA4, mọi tương tác của người dùng đều được ghi nhận là một “Event” (Sự kiện). Từ việc xem một trang (event: page_view), cuộn trang (event: scroll), đến việc nhấp vào một nút (event: click) – tất cả đều là sự kiện. Điều này giúp GA4 linh hoạt hơn rất nhiều trong việc đo lường hành vi người dùng một cách chi tiết, thay vì chỉ gom chúng vào các “phiên” chung chung.

Sơ đồ giải thích mô hình event-based của Google Analytics 4 là gì so với session-based.
GA4 ghi nhận mọi tương tác là một sự kiện, trong khi UA gom chúng vào một phiên.

Giao diện và cấu trúc báo cáo hoàn toàn mới

Nếu bạn cảm thấy giao diện GA4 lạ lẫm, đó là điều hoàn toàn bình thường. UA có rất nhiều báo cáo được tạo sẵn (pre-built reports). Trong khi đó, GA4 tập trung vào khả năng tùy biến, khuyến khích bạn tự xây dựng báo cáo riêng trong mục “Explorations” để trả lời các câu hỏi kinh doanh cụ thể. Điều này ban đầu có thể khó khăn, nhưng về lâu dài sẽ cho bạn sự linh hoạt vượt trội.

Để làm quen nhanh hơn, bạn có thể bắt đầu với bài viết hướng dẫn chi tiết về Cách xem báo cáo trong GA4.

Tạm biệt Bounce Rate, chào mừng Engagement Rate

Một trong những thay đổi gây bối rối nhất là sự biến mất của Bounce Rate (Tỷ lệ thoát). Trong UA, Bounce Rate đo lường tỷ lệ các phiên chỉ có một lượt tương tác (ví dụ: chỉ xem một trang rồi rời đi). Chỉ số này thường bị hiểu sai và không phản ánh đúng mức độ tương tác thực sự.

GA4 thay thế nó bằng một chỉ số ý nghĩa hơn: User Engagement (Tương tác của người dùng)Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác). Một phiên được tính là “có tương tác” (engaged session) nếu nó kéo dài hơn 10 giây, có một sự kiện chuyển đổi, hoặc có ít nhất 2 lượt xem trang. Engagement Rate là một thước đo tích cực, cho bạn biết có bao nhiêu phần trăm người dùng thực sự tương tác với nội dung của bạn.

Báo cáo Engagement Rate trong Google Analytics 4, chỉ số thay thế cho Bounce Rate.
Chỉ số Engagement Rate trong GA4 cung cấp cái nhìn tích cực hơn về tương tác người dùng.

Đo lường hợp nhất App + Web

Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của GA4. Nếu doanh nghiệp của bạn có cả website và ứng dụng di động, GA4 cho phép bạn kết hợp dữ liệu từ cả hai nguồn này vào cùng một Property. Điều này mang lại một cái nhìn 360 độ về hành trình khách hàng, điều mà UA không thể làm được một cách hiệu quả.

Giới thiệu GA4: Những Tính Năng Mới Đáng Chú Ý

GA4 không chỉ thay đổi những gì đã cũ, mà còn mang đến nhiều tính năng mạnh mẽ được xây dựng trên nền tảng máy học.

  • Báo cáo dự đoán (Predictive Metrics): GA4 có thể sử dụng dữ liệu của bạn để dự đoán các hành vi trong tương lai, ví dụ như “Xác suất người dùng rời bỏ” (Churn Probability) hay “Xác suất mua hàng” (Purchase Probability).
  • Tích hợp sâu với Google Ads: Nhờ mô hình dữ liệu linh hoạt, bạn có thể xây dựng các tệp đối tượng (Audiences) chi tiết và thông minh hơn để thực hiện các chiến dịch remarketing hiệu quả trên Google Ads.
  • Quyền riêng tư được đặt lên hàng đầu: GA4 được thiết kế để hoạt động tốt ngay cả khi không có cookie, sử dụng mô hình hóa dữ liệu và các cài đặt về sự đồng ý (consent mode) để đảm bảo tuân thủ các quy định về quyền riêng tư.

Bảng So Sánh Các Chỉ Số Chính: Tìm Chỉ Số UA Của Bạn Ở Đâu Trong GA4

Để giúp bạn chuyển đổi dễ dàng hơn, dưới đây là bảng so sánh các chỉ số quen thuộc và khái niệm tương đương trong GA4.

| Chỉ số trong Universal Analytics (UA) | Chỉ số/Khái niệm tương đương trong GA4 | Ghi chú |
| :— | :— | :— |
| Users | Total Users / Active Users | GA4 tập trung vào “Active Users” (người dùng có phiên tương tác). |
| Sessions | Sessions | Cách tính Session trong GA4 có một chút khác biệt, không tự động hết hạn vào nửa đêm. |
| Bounce Rate | Engagement Rate | Đây là chỉ số đối nghịch. Engagement Rate cao = Tốt. Bounce Rate cao = Xấu. |
| Goals | Conversions (Chuyển đổi) | Trong GA4, bạn chỉ cần bật một sự kiện (event) bất kỳ thành một chuyển đổi. |
| Pageviews | Views | Chỉ số này được gộp chung cho cả lượt xem trang web và màn hình ứng dụng. |

Bắt Đầu Với Google Analytics 4 Như Thế Nào?

Việc chuyển đổi sang GA4 là một hành trình. Đừng cố gắng thành thạo mọi thứ ngay lập tức. Hãy bắt đầu bằng những bước cơ bản nhất.

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là cài đặt đúng cách mã theo dõi GA4 lên website của bạn. Nếu bạn chưa thực hiện, hãy tham khảo ngay bài viết Hướng dẫn cài đặt GA4 cho người mới bắt đầu để đảm bảo dữ liệu được thu thập chính xác ngay từ hôm nay.


Đã đến lúc làm chủ dữ liệu của bạn

Việc chuyển từ Universal Analytics sang Google Analytics 4 không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà là một cơ hội để bạn nâng cấp tư duy phân tích dữ liệu của mình. Thay vì nhìn vào những con số bề nổi, GA4 khuyến khích bạn đào sâu vào hành trình thực sự của khách hàng.

Đừng xem GA4 là một rào cản. Hãy coi đó là một bộ công cụ mạnh mẽ hơn, thông minh hơn để thấu hiểu khách hàng và đưa ra những quyết định marketing dựa trên dữ liệu chính xác. Bắt đầu khám phá và làm chủ GA4 ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *