Luật An ninh mạng Việt Nam: Cẩm nang tuân thủ cho Công dân & Doanh nghiệp 2025

Trong kỷ nguyên số, internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội và hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, sự tự do của không gian mạng cũng đi kèm với những rủi ro và trách nhiệm pháp lý. Rất nhiều công dân và doanh nghiệp vẫn còn mơ hồ, không biết hành vi nào là vi phạm pháp luật trên mạng, dẫn đến những hậu quả đáng tiếc. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam, giải mã chi tiết các quy định cốt lõi của Luật An ninh mạng Việt Nam, giúp bạn hoạt động đúng và an toàn.

Tổng quan về Luật an ninh mạng Việt Nam với biểu tượng chiếc khiên bảo vệ trên nền kỹ thuật số hiện đại.
Luật An ninh mạng tạo ra một hành lang pháp lý an toàn cho người dùng và doanh nghiệp.

Luật An ninh mạng 2018 là gì và tại sao bạn cần quan tâm?

Luật An ninh mạng (Luật số 24/2018/QH14), được Quốc hội Việt Nam thông qua năm 2018 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2019, là văn bản pháp lý cao nhất quy định về các hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng. Mục tiêu của luật không chỉ là phòng chống tội phạm công nghệ cao mà còn là tạo ra một môi trường mạng lành mạnh, an toàn cho mọi người dùng. Tham khảo thêm tại Cổng thông tin điện tử của chính phủ.

Phạm vi áp dụng của Luật

Luật này áp dụng cho mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam và cả tổ chức, cá nhân nước ngoài có hoạt động trực tiếp trên không gian mạng hoặc sở hữu hệ thống thông tin tại Việt Nam. Dù bạn là người dùng mạng xã hội đơn thuần hay một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, bạn đều là đối tượng điều chỉnh của luật.

Vai trò của các cơ quan chức năng như A05

Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) – Bộ Công an là cơ quan chuyên trách, đóng vai trò nòng cốt trong việc đảm bảo thực thi Luật An ninh mạng. A05 chịu trách nhiệm giám sát, phát hiện, điều tra và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng.

Các hành vi bị nghiêm cấm theo Luật An ninh mạng Việt Nam

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn giải quyết nỗi đau “không biết hành vi nào là vi phạm”. Việc nhận diện rõ các hành vi bị cấm là bước đầu tiên để tự bảo vệ mình và tuân thủ pháp luật. Các hành vi này bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Đăng tải, phát tán thông tin xấu độc, sai sự thật gây hoang mang trong nhân dân, gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế – xã hội.
  • Xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của tổ chức, cá nhân khác.
  • Hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội, mua bán người; đăng tải thông tin dâm ô, đồi trụy.
  • Xúi giục, lôi kéo, kích động người khác phạm tội.
  • Tấn công mạng, gián điệp mạng, khủng bố mạng, tội phạm mạng.
  • Sản xuất, sử dụng công cụ, phần mềm trái pháp luật nhằm tấn công vào hệ thống mạng của người khác.
  • Chống phá Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng.
Infographic các hành vi bị cấm theo Luật an ninh mạng Việt Nam, bao gồm đăng tin giả và tấn công mạng.
Nhận diện rõ các hành vi bị cấm là bước đầu tiên để tuân thủ pháp luật.

Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về các hành vi bị cấm trên không gian mạng đã được chúng tôi phân tích.

Trách nhiệm của Công dân và Doanh nghiệp Internet

Luật An ninh mạng quy định rõ trách nhiệm của từng đối tượng nhằm xây dựng một hệ sinh thái mạng an toàn và có trách nhiệm.

Trách nhiệm của công dân và doanh nghiệp theo Luật an ninh mạng Việt Nam, như xác thực thông tin và lưu trữ dữ liệu.
Cả công dân và doanh nghiệp đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng không gian mạng an toàn.

Đối với công dân sử dụng mạng xã hội

Là một người dùng, bạn có trách nhiệm phải xác thực thông tin trước khi chia sẻ, không lan truyền tin giả, tin sai sự thật. Bạn phải chịu trách nhiệm về nội dung do mình đăng tải và có nghĩa vụ cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng khi được yêu cầu để phục vụ điều tra, xử lý hành vi vi phạm pháp luật.

Đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng

Các doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, Internet, nền tảng mạng xã hội, có trách nhiệm nặng nề hơn, bao gồm:

  • Kiểm duyệt nội dung: Xây dựng cơ chế để ngăn chặn, gỡ bỏ thông tin xấu độc, các nội dung vi phạm pháp luật trong vòng 24 giờ kể từ khi có yêu cầu của cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • Xác thực thông tin người dùng: Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân khi đăng ký tài khoản kỹ thuật số.
  • Lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam: Các doanh nghiệp trong và ngoài nước cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông, mạng Internet tại Việt Nam có hoạt động thu thập, khai thác, phân tích, xử lý dữ liệu về thông tin cá nhân, dữ liệu về mối quan hệ của người sử dụng dịch vụ tại Việt Nam phải thực hiện việc lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam trong một thời gian nhất định theo quy định của Chính phủ.

Cập nhật các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất

Để thể hiện tính chuyên môn và cập nhật (E-E-A-T), điều quan trọng là phải nắm bắt các văn bản hướng dẫn chi tiết. Nổi bật nhất là Nghị định 53/2022/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều của Luật An ninh mạng. Nghị định này làm rõ các vấn đề kỹ thuật như: danh mục dữ liệu phải lưu trữ, hình thức lưu trữ, và thời gian lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, cũng như trình tự, thủ tục yêu cầu gỡ bỏ thông tin vi phạm.

Lời kết: Hành động đúng để phát triển bền vững

Việc hiểu rõ và tuân thủ Luật An ninh mạng Việt Nam không phải là một rào cản, mà là nền tảng cho sự phát triển bền vững và an toàn của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp trên không gian mạng. Thay vì lo lắng về những điều “không biết”, hãy chủ động trang bị kiến thức để tự tin hoạt động, kinh doanh và bảo vệ chính mình một cách hợp pháp.


KÊU GỌI HÀNH ĐỘNG (CTA)

Đừng hoạt động trên mạng dựa vào phỏng đoán! Hãy biến kiến thức pháp luật thành lợi thế cạnh tranh của bạn. Tải ngay Checklist Tuân thủ An ninh mạng miễn phí của chúng tôi để kiểm tra nhanh các rủi ro pháp lý mà bạn hoặc doanh nghiệp có thể đang đối mặt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *